• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ăn trong khi đứng (về bữa ăn)
    a stand-up dinner
    một buổi chiêu đãi ăn đứng
    Biểu diễn bằng cách đứng trước khán giả và kể một loạt chuyện cười (về diễn viên hài kịch)
    a stand-up comic
    một diễn viên tấu hài
    Trực diện và quyết liệt (về cuộc đánh lộn, sự bất hoà..)
    Đứng (cổ áo); đứng dậy
    Tích cực, đúng tinh thần thể thao (cuộc đấu võ...); đúng với nội quy, không gian dối
    (thông tục) thất hẹn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X