• Thông dụng

    Danh từ

    Mức sống
    a high standard of living
    mức sống cao

    Xây dựng

    tiêu chuẩn của đời sống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X