-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kinh tế
sinh hoạt
- additional living expenses
- phí sinh hoạt thêm
- cost of living adjustment
- điều chỉnh giá sinh hoạt
- cost of living agreements
- những thỏa thuận về giá sinh hoạt
- cost of living bonus
- bù giá sinh hoạt
- cost of living index
- bù giá sinh hoạt
- cost of living index
- chỉ số (giá cả) sinh hoạt
- cost-of-living adjustment
- sự điều chỉnh sinh hoạt
- cost-of-living adjustment
- trợ cấp phí sinh hoạt
- increase in the cost of living
- sự gia tăng giá cả sinh hoạt
- index of cost of living
- chỉ số (phí tổn) sinh hoạt
- living allowance
- trợ cấp sinh hoạt
- living conditions
- tình trạng sinh hoạt
- living expenses
- phí sinh hoạt
- reduce the cost of living
- giảm giá sinh hoạt
- reduce the cost of living (to...)
- giảm giá sinh hoạt
- rise in the cost of living
- sự tăng giá sinh hoạt
- rise in the cost of living (the...)
- sự tăng giá sinh hoạt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alert , alive , animated , around , awake , breathing , brisk , contemporary , continuing , current , developing , dynamic , existent , extant , in use , live , lively , ongoing , operative , persisting , strong , subsisting , ticking , vigorous , vital , warm , existing , animate
noun
- alimentation , bread and butter , existence , income , job , keep * , livelihood , maintenance , means , mode , occupation , salt * , subsistence , support , sustainment , sustenance , sustentation , way , work , alimony , bread , keep , upkeep , alive , animated , being , benefice , life , lifestyle , realistic , vital , vivid
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ