• /stɛlθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rón rén; sự lén lút
    the burglars had entered the house by stealth
    bọn trộm đêm đã lẻn vào nhà êm ru


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X