• /¸steriou´tipikl/

    Thông dụng

    Tính từ
    Khuôn in đúc nổi; bản in đúc nổi
    Chế tạo bản in đúc
    Khuôn có sẵn; khuôn sáo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    banal , bromidic , clich

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X