• /´steθə¸skoup/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) ống nghe (để khám bệnh)

    Ngoại động từ

    Nghe bệnh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ống nghe
    mechanic's stethoscope
    ống nghe của thợ máy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X