• /´sti:vi¸dɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Công nhân bốc vác

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bốc vác (hàng hoá..)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    công nhân bốc xếp (ở cảng)

    Kinh tế

    bốc vác
    công nhân (bốc xếp) ở cảng
    công nhân bốc dỡ hàng ở cảng
    công nhân bốc vác
    công nhân bốc xếp ở cảng
    công nhân bốc xếp, bốc dỡ
    người bốc dỡ hàng
    phí bốc hàng (lên xuống tàu)
    phí chuyển cất hàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X