• /´stjuədis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nữ chiêu đãi viên; nữ phục vụ (trên máy bay, tàu thủy)
    an air stewardess
    một nữ tiếp viên hàng không

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nhân viên phụ nữ
    nhân viên phục vụ nữ (nữ phục vụ viên)
    nữ chiêu đãi viên
    nữ phục vụ viên
    tiếp viên nữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X