• /´staifliη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Ngột ngạt, khó thở
    stifling weather
    thời tiết ngột ngạt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    close , stuffy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X