-
Thông dụng
Tính từ
Gần, thân, sát
- a close friend
- bạn thân
- a close translation
- bản dịch sát
- a close resemblance
- sự giống hệt
- close combat
- trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà
Chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận
- a close argument
- lý lẽ chặt chẽ
- close attention
- sự chú ý cẩn thận
- a close examination
- sự xem xét kỹ lưỡng
Cấu trúc từ
close to
to close down
- đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa)
- Trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...)
the days are closing in
- ngày ngắn dần
- Rào quanh, bao quanh (một miếng đất)
- (quân sự) tiến sát để tấn công
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chặt
- close check
- sự kiểm tra chặt chẽ
- close coupling
- độ ghép chặt
- close coupling
- sự ghép chặt
- close nipple
- đầu nối vít chặt
- close sand
- cái chặt
- close spacing
- độ chặt cao (đá mài)
- close spacing
- sự xếp chặt
- close supervision
- sự giám sát chặt chẽ
- close tolerance
- dung sai chặt
- close-coupled
- được ghép chặt
- close-packed lattice
- mạng tinh thể bó chặt
đóng
- close a circuit
- đóng mạch
- close box
- hộp đóng
- close dot
- điểm đóng
- close down
- đóng cửa (nhà máy)
- close file
- tệp đóng
- close Full Screen button
- nút đóng chọn màn hình
- close function
- hàm đóng
- close in a well
- đóng giếng
- close loop
- chu trình đóng
- close pass
- hành trình đóng (cán)
- close set
- tập hợp đóng
- close statement
- câu lệnh đóng
- close-shut
- đóng kín
- quadrature formula of close type (opentype)
- công thức cầu phương kiểu đóng (kiểu mở)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abutting , across the street , adjacent , adjoining , approaching , around the corner , at hand , contiguous , convenient , give or take a little , handy , hard by , immediate , imminent , impending , in spitting distance , in the ball park , near-at-hand , nearest , nearly , neighboring , next , nigh , proximate , under one’s nose , warm , circumscribed , close-grained , compact , confined , confining , congested , consolidated , cropped , crowded , firm , impenetrable , impermeable , jam-packed , narrow , packed , restricted , short , solid , substantial , thick , tight , conscientious , exact , faithful , lifelike , literal , resembling , similar , strict , attached , buddy-buddy * , chummy , confidential , cozy with , dear , devoted , familiar , inseparable , kissing cousins , loving , making it with , on top of each other , palsy-walsy * , private , related , thick * , thick as thieves , thick with , airless , breathless , choky , fusty , heavy , moldy , motionless , muggy , musty , stagnant , stale , stale-smelling , sticky , stifling , stuffy , suffocating , sultry , sweltering , sweltry , uncomfortable , unventilated , buttoning one’s lip , buttoning up , clamming up , close-lipped , closemouthed , hidden , hush-hush * , mum’s the word , on the q. t. , reticent , retired , secluded , secretive , silent , taciturn , tight chops , tight-lipped * , uncommunicative , unforthcoming , zipping one’s lips , chintzy * , closefisted , illiberal , mean , mingy , miserly , niggardly , parsimonious , penny-pinching , penurious , skimpy , skinflint * , tight-fisted , ungenerous , near , nearby , friendly , intimate , dense , neck and neck , nip and tuck , full , rigorous , cramped , snug , close-mouthed , incommunicable , incommunicative , reserved , tightlipped , uncommunicable , cheap , close-fisted , costive , hard-fisted , niggard , petty , pinching , tightfisted
noun
- adjournment , cease , cessation , completion , conclusion , culmination , denouement , desistance , end , finale , finish , period , stop , termination , windup
verb
- bang , bar , block , bolt , button , caulk , choke , clap , clench , clog , confine , congest , cork , dam , exclude , fasten , fill , lock , occlude , plug , prevent passage , put to , retard flow , screen , secure , shut , shut off , shutter , slam , stopper , stop up , stuff , turn off , button down , button up , call it a day , call off , cap , cease , clear , clinch , conclude , consummate , culminate , cut loose , determine , discontinue , do , drop the curtain , end , fold , fold up , halt , pack it in , put a lid on , put to bed , sew up , shut down , terminate , ultimate , wind down , wind up * , wrap up * , agree , bind , chain , coalesce , come together , connect , couple , encounter , fuse , grapple , inclose , meet , put together , tie , tie up
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ