• /stilt/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều stilts

    Cà kheo
    Cột nhà sàn
    (động vật học) chim cà kheo (như) stilt-bird
    on stilts
    khoa trương, kêu mà rỗng (văn)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cột cọc

    Kỹ thuật chung

    cọc
    cột

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X