• /´stɔk¸stil/

    Thông dụng

    Tính từ
    Bất động; không nhúc nhích
    to stand stock-still
    đứng bất động, đứng yên không nhúc nhích

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    immobile , stationary , still , unmoving

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X