-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cố định
- stationary air compressor
- máy nén không khí cố định
- stationary armature
- phần cứng cố định
- stationary battery
- ắcqui cố định
- stationary center
- mũi tâm cố định
- stationary compactor
- máy đầm cố định
- stationary concrete plant
- trạm bê tông cố định
- stationary condensing unit
- thiết bị ngưng cố định
- stationary condensing unit
- tổ (máy nén) bình ngưng cố định
- stationary constraints
- liên kết cố định
- stationary crane
- cần cẩu cố định
- stationary crane
- máy trục cố định
- stationary engine
- động cơ cố định
- stationary feeder
- máy tiếp liệu cố định
- stationary framework
- ván khuôn cố định
- stationary freezer
- hệ (thống) kết đông cố định
- stationary freezer
- máy kết đông cố định
- stationary freezer (freezingmachine
- hệ thống kết đông cố định
- stationary freezer (freezingmachine
- máy kết đông cố định
- stationary freezing machine
- hệ (thống) kết đông cố định
- stationary freezing machine
- máy kết đông cố định
- stationary freezing system
- hệ (thống) kết đông cố định
- stationary freezing system
- máy kết đông cố định
- stationary freezing tunnel
- hầm kết đông cố định
- stationary froster
- hệ (thống) kết đông cố định
- stationary froster
- máy kết đông cố định
- stationary jaw
- hàm cố định
- stationary knife
- dao cố định
- stationary load
- tải trọng cố định
- stationary refrigerating machine
- máy làm lạnh cố định
- stationary refrigerating plant
- hệ (thống) lạnh cố định
- stationary refrigerating plant
- trạm lạnh cố định
- stationary refrigerating plant (system)
- trạm (hệ thống) lạnh cố định
- stationary refrigerating system
- hệ (thống) lạnh cố định
- stationary refrigerating system
- trạm lạnh cố định
- stationary rig
- thiết bị khoan cố định
- stationary stand
- khán đài cố định
- stationary stay
- kính cố định
- stationary stay
- lunét đỡ cố định
- stationary stop
- cữ tỳ cố định
- stationary three-point stay
- lunét đỡ ba điểm cố định
- stationary ventilator
- quạt thông gió cố định
dừng
- continuous stationary reader
- bộ đọc dừng liên tục
- non-stationary satellite
- vệ tinh không dừng
- principle of stationary phase
- nguyên lý pha dừng
- pseudo-stationary
- giả dừng
- quasi-stationary
- chuẩn dừng
- quasi-stationary current
- dòng chuẩn dừng
- quasi-stationary state
- trạng thái tựa dừng
- stationary aerial waves
- sóng dừng trong không khí
- stationary armature
- phần cứng dừng
- stationary brake test
- thử hãm khi xe dừng
- stationary distribution
- phân phối dừng
- stationary field
- trường dừng
- stationary generator of a ruled surface
- đường sinh dừng của một mặt kẻ
- stationary information source
- nguồn thông tin dừng
- stationary light waves
- sóng ánh sáng dừng
- stationary longitudinal waves
- sóng doc dừng
- stationary noise
- nhiễu dừng
- stationary orbit
- quỹ đạo dừng
- stationary osculating plane
- mặt phẳng mật tiếp dừng
- stationary osculating plane
- mặt phẳng nửa mật tiếp dừng
- stationary phase
- pha dừng
- stationary phase method
- phương pháp pha dừng
- stationary plane
- mặt phẳng dừng
- stationary point
- điểm dừng
- stationary point
- điểm dừng, điểm nghỉ
- stationary process
- quá trình dừng
- stationary satellite
- vệ tinh dừng
- stationary semi-group
- nửa nhóm dừng
- stationary sequence
- dãy dừng
- stationary shock front
- tuyến kích động dừng
- stationary stay wire
- cáp dừng
- stationary steering (staticsteering)
- lái dừng (lái tĩnh)
- stationary tangent
- tiếp tuyến dừng
- stationary transversal waves
- sóng ngang dừng
- stationary universe
- vũ trụ dừng
- stationary value
- giá trị dừng
- stationary wave
- sóng dừng
- stationary wave pattern
- mô hình sóng dừng
- strictly stationary process
- quá trình dừng ngặt
ổn định
- non stationary flow
- dòng không ổn định
- non-stationary
- không ổn định
- stationary emission source
- nguồn phát tán ổn định
- stationary field
- trường ổn định
- stationary information source
- nguồn thông tin ổn định
- stationary lighting
- sự chiếu sáng ổn định
- stationary message source
- nguồn thông tin ổn định
- stationary phase
- pha ổn định
- stationary point
- điểm ổn định
- stationary state
- trạng thái ổn định
- stationary traffic
- giao thông ổn định
- stationary vibration
- sự dao động ổn định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anchored , at a standstill , immobile , inert , moored , motionless , nailed , nailed down , parked , pat * , permanent , stable , stagnant , standing , static , stock-still , unmoving , still , immovable , steadfast , steady , unmovable , fixed , riveted , sedentary , stabile , stale , unchanging
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ