• /´stɔkmən/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều stockmen

    (từ úc, nghĩa úc) người chăn giữ súc vật
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người coi kho

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người chăn giữ đàn gia súc
    người chăn nuôi gia súc
    người chăn nuôi súc vật
    người coi kho
    người giữ kho
    người quản lý hàng trữ
    nhân viên quản lý kho
    nhân viên quản lý kho, người coi kho
    thủ kho

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X