• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khoá, khoá vòi, van (để điều chỉnh dòng chảy trong ống)

    Điện lạnh

    khóa (vòi)

    Kỹ thuật chung

    khóa vòi
    van
    van đóng
    van khóa

    Giải thích EN: A valve body having a fitted plug. Giải thích VN: Đó là loại van sử dụng chốt để đóng hoặc mở.

    van nút
    vòi đóng
    vòi khóa
    hollow handle stopcock
    vòi khóa rỗng
    injector stopcock
    vòi khóa máy phun

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X