• /´stɔ:¸rum/

    Thông dụng

    Danh từ

    Buồng kho; kho thực phẩm (trên tàu)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    buồng kho
    khoang kho (chứa hàng)

    Kinh tế

    buồng kho
    nhà kho

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X