• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cất giữ vào kho
    (tin) sự ghi vào bộ nhớ

    Hóa học & vật liệu

    sự để dành

    Toán & tin

    cất giữ

    Giải thích VN: Sự giữ lại các chỉ lệnh chương trình và các dữ liệu trong phạm vi máy tính, sao cho những thông tin đó luôn sẵn sàng để dùng cho các công việc xử lý.

    Xây dựng

    sự tích lắng

    Kỹ thuật chung

    lưu trữ

    Giải thích VN: Sự giữ lại các chỉ lệnh chương trình và các dữ liệu trong phạm vi máy tính, sao cho những thông tin đó luôn sẵn sàng để dùng cho các công việc xử lý.

    sự dự trữ
    sự lưu trữ
    sự tích đọng
    sự tích lũy
    sự tích trữ

    Kinh tế

    sự cất giữ vào kho
    sự lưu vào bộ nhớ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X