• /´stouidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xếp gọn; sự được xếp
    Sự xếp hàng hoá dưới tàu
    Nơi xếp hàng, kho xếp hàng, chỗ xếp
    Hàng hoá xếp vào, lượng hàng hoá xếp vào
    Cước xếp hàng hoá

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    sự bốc xếp hàng hóa (tải trọng)

    Hóa học & vật liệu

    cước xếp hàng

    Kinh tế

    cách xếp hàng hóa
    phí xếp hàng hóa trên tàu, xe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X