• /´streitənə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy (bàn, bộ phận) rắn

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Bàn nắn, máy nắn, bộ phận nắn

    Cơ khí & công trình

    khuôn nắn thẳng
    máy nắn sửa

    Xây dựng

    dụng cụ nắn thẳng

    Kỹ thuật chung

    máy nắn thẳng
    bar straightener
    máy nắn thẳng phôi thanh
    rail straightener
    máy nắn thẳng ray
    wire straightener
    máy nắn thẳng dây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X