• /reil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tay vịn, lan can, chấn song (lan can, cầu thang..), thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...)
    Hàng rào, ( số nhiều) hàng rào chấn song
    (ngành đường sắt) thanh ray, đường ray, đường xe lửa
    off the rails
    trật đường ray; (nghĩa bóng) hỗn loạn, lộn xộn; hỏng, không chạy tốt (máy...)
    to go by rail
    đi xe lửa
    (kiến trúc) xà ngang (nhà)
    Cái giá xoay (để khăn mặt...)
    thin as a rail
    gây như que củi
    go off the rails
    (thông tục) hỗn loạn
    Trở nên điên rồ, trở nên mất trí

    Ngoại động từ

    Làm tay vịn cho, làm lan can cho
    Rào lại; làm rào xung quanh
    to rail in (off) a piece of ground
    rào một miếng đất lại
    Gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; đi du lịch bằng xe lửa
    Lắp đường ray

    Danh từ

    (động vật học) gà nước

    Nội động từ

    Chửi bới, măng nhiếc, xỉ vả
    to rail at (against) someone
    chửi bới ai
    to rail at fate
    than thân trách phận

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    Ray, tay vịn, xà ngang
    Dải

    Cơ khí & công trình

    bao lơn

    Giao thông & vận tải

    tay vịn (đóng tàu)

    Xây dựng

    đố (cửa sổ)
    tường chắn bảo vệ

    Kỹ thuật chung

    đường ray
    bearing rail
    đường ray có nền tựa
    bridge rail
    đường ray cầu trục
    continuous rail strings
    chùm đường ray liên tục
    crane rail
    đường ray cần cẩu
    crane rail
    đường ray cần trục
    guard rail
    đường rầy phụ
    guiding rail
    đường ray (hướng)
    main rail
    đường ray chính
    main rail
    đường ray cố định
    mine rail
    đường ray ở mỏ
    rail capacity
    dung lượng đường ray
    rail cramp
    đinh quặp đường ray
    rail fastening
    sự bắt chặt đường ray
    rail fastening
    sự kẹp chặt đường ray
    rail foot
    khổ đường ray
    rail gage
    khổ đường ray
    rail gripper
    kẹp đường ray (của máy trục chạy ray)
    rail head
    sự kiểm tra đường ray
    rail joint
    mối nối đường ray
    rail laying
    sự đặt đường ray
    rail mounted multi-bucket excavator
    máy đào nhiều gàu trên đường ray
    rail slipper
    guốc hãm trượt đường ray
    rail spike
    đinh cố định đường ray
    rail track development
    sự mở đường (ray)
    rail transport
    vận tải (trên) đường ray
    rail-grinding car
    toa dọn đường (ray)
    rail-laying equipment
    máy đặt đường ray
    rail-mounted excavator
    máy đào trên đường ray
    rail-mounted shovel loader
    máy bốc xếp trên đường ray
    resilient rail
    đường ray đàn hồi
    safety rail
    đường ray an toàn
    superelevation of exterior rail
    sự nâng cao của ray ngoài (ở chỗ đường ray vòng)
    thermal rail welding
    sự hàn đường ray bằng nhiệt
    third rail
    đường ray thứ ba
    track rail
    đường rầy
    đường sắt
    blind rail
    cầu cân đường sắt
    by rail
    bằng đường sắt
    cabin system on rail
    hệ thống trạm trên đường sắt
    cogged rail
    đường sắt răng cưa
    cupped rail
    cầu cân đường sắt
    damaged rail
    cầu cân đường sắt
    double-track rail
    đường sắt hai luồng
    elbow rail
    ray khuỷu (đường sắt)
    franco on rail
    miễn cước phí đường sắt
    funicular rail
    đường sắt kiểu dây treo
    high rail
    cầu cân đường sắt
    joint free rail
    cầu cân đường sắt
    jointed rail
    cầu cân đường sắt
    light rail transit
    đường sắt đô thị nhẹ
    low rail
    cầu cân đường sắt
    rail bed
    nền đường sắt
    rail jack
    kích đường sắt
    rail joint
    đầu mối đường sắt
    rail safety
    an toàn đường sắt
    rail track
    tuyến đường sắt
    rail traffic
    giao thông đường sắt
    rail transport
    sự vận tải đường sắt
    rail weigh bridge
    cầu cân đường sắt
    rail-transit
    đường sắt nội đô
    railway bridge, rail bridge
    cầu đường sắt
    railway rail
    ray đường sắt
    receiving rail
    cầu cân đường sắt
    relayer rail
    cầu cân đường sắt
    reversing rail
    đường sắt đảo chiều
    ribbon rail
    cầu cân đường sắt
    road-rail bridge
    cầu đường sắt
    running rail
    cầu cân đường sắt
    scrap rail
    cầu cân đường sắt
    service kinked rail
    cầu cân đường sắt
    short welded rail
    cầu cân đường sắt
    single-track rail
    đường sắt một luồng
    small rail
    đường sắt hẹp
    stock rail
    cầu cân đường sắt
    tee rail
    cầu cân đường sắt
    transport by rail and road
    vận tải đường sắt và đường bộ
    welded rail
    cầu cân đường sắt
    lan can
    giằng
    ray
    ray đường sắt
    ray, lan can, thanh ngang

    Giải thích EN: 1. a steel bar laid upon crossties to provide track for flange-wheeled vehicles.a steel bar laid upon crossties to provide track for flange-wheeled vehicles.2. a bar placed between posts, used as a barrier.a bar placed between posts, used as a barrier.3. the chain or inner surface of a crawler.the chain or inner surface of a crawler.

    Giải thích VN: Một thanh thép được đặt lên các nền để tạo đường cho các phương tiện có bánh có gờ nổi. Một thanh được đặt giữa các cột trụ, được dùng như một rào cản. 3. dây xích hay bề mặt trong của một dây xích.

    tay vịn
    tay vịn (cầu thang)
    tay vịn cầu thang
    hand rail
    tay vịn (cầu thang)
    thanh ngang
    lock rail
    thanh ngang đố khóa
    middle rail
    thanh ngang giữa
    middle rail
    thanh ngang giữa cửa
    middle rail (midrail)
    thanh ngang giữa cửa
    sash rail
    thanh ngang khung cửa sổ
    top rail
    thanh ngang trên cùng

    Kinh tế

    dàn treo
    bleeding rail
    dàn treo tách huyết
    conveyor rail
    dàn treo chuyển tải con thịt
    dressing rail
    dàn treo để pha con thịt
    floating rail
    dàn treo di động cắt con thịt
    hanging rail
    dàn treo (để bảo quản giò)
    moving rail
    dàn treo chuyển tải con thịt
    overhead rail
    dàn treo (để bảo quản giò)
    retaining rail
    dàn treo để bảo quản thịt
    ribbing rail
    dàn treo để bảo quản con thịt
    ribbing rail
    dàn treo để xẻ tư con thịt
    ring rail
    dàn treo vòng tròn
    shackle return rail
    dàn treo quay vòng
    skinning rail
    dàn treo lột da con thịt
    sticking rail
    dàn treo tách huyết
    storage rail
    dàn treo bảo quản con thịt
    đường ray
    brush rail
    đường ray chuyển làm sạch lông
    ex rail
    giá giao hàng tại đường ray
    rail age
    tuổi của đường ray
    rail inspection
    sự theo dõi con thịt trên đường ray
    đường sắt
    British Rail
    Công ty Đường sắt Anh
    by rail
    bằng đường sắt
    carriage by rail
    vận chuyển bằng đường sắt
    free on rail
    giao tại đường sắt
    ocean and rail
    đường biển và đường sắt
    rail and air
    vận tải đường sắt và đường không
    rail and ocean
    vận tải đường sắt và đường biển
    rail and truck
    vận tải đường sắt và đường xe tải
    rail and truck
    vận tải đường sắt và xe tải
    rail and waterway
    vận tải đường sắt và đường thủy
    rail carrier
    người chuyên chở đường sắt
    rail transport
    vận tải đường sắt
    shipped by rail
    chở bằng đường sắt
    transport by rail
    vận tải đường sắt
    transport goods by rail
    chở hàng bằng đường sắt
    đường sắt có răng
    xà ngang

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X