• /´streinə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dụng cụ để kéo căng
    (nhất là trong từ ghép) cái lọc, thiết bị để lọc chất lỏng
    a tea-strainer
    một cái lọc trà

    Chuyên ngành

    Môi trường

    bộ lọc kiểu lưới
    lồng chắn rác

    Vật lý

    cấu kéo (cái) sàng
    gương sen

    Y học

    cái lọc

    Kỹ thuật chung

    bộ lọc
    đồ gá kéo căng
    dụng cụ căng
    lưới chắn rác
    lưới lọc
    feed strainer
    lưới lọc nước (cung) cấp
    cút chữ Y
    Y strainer
    lưới lọc dầu

    Kinh tế

    giá lọc
    sàng
    vibrating strainer
    sàng lắc
    vibrating strainer
    sàng rung
    sự lọc thô
    thùng lọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X