-
Strengthening
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự tăng cường
- flange strengthening
- sự tăng cường bản cánh
- flange strengthening
- sự tăng cường cánh dầm
- strengthening of reinforcing
- sự tăng cường thép cốt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ