• /´streηθəniη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củng cố; kiên cường

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự tăng bền, sự gia cố

    Cơ khí & công trình

    sự làm cho vững

    Xây dựng

    sự làm vững chắc

    Điện lạnh

    sự gia bền
    sự tăng nồng độ

    Kỹ thuật chung

    sự củng cố
    sự gia cố
    sự khuếch đại
    sự làm bền
    sự tăng bền
    sự tăng cường
    flange strengthening
    sự tăng cường bản cánh
    flange strengthening
    sự tăng cường cánh dầm
    strengthening of reinforcing
    sự tăng cường thép cốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X