• /strest/

    Kỹ thuật chung

    căng
    self-stressed state
    trạng thái tự căng
    stressed due to bending
    trạng thái căng do uốn
    chịu ứng suất
    stressed skin panel
    màng chịu ứng suất
    stressed skin panel
    tấm rất mỏng chịu ứng suất
    stressed zone
    vùng chịu ứng suất
    dự ứng lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X