• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Xây dựng

    khúc cong
    sự uốn của dầm
    vật cong
    uốn (cong)
    pipe bending machine
    máy uốn cong ống

    Điện lạnh

    sự làm cong
    bending of a beam
    sự làm cong một chùm (tia)

    Kỹ thuật chung

    hỗn hợp
    độ cong
    độ uốn
    độ uốn cong
    độ vồng
    bending deflection
    độ võng do uốn
    gập
    mặt vồng
    ống cong
    sự cong
    sự gập
    sự uốn
    sự uốn cong
    bending in two planes
    sự uốn cong trong hai mặt phẳng
    sự uốn cốt thép
    sự võng
    uốn

    Giải thích EN: The act of forming a metal or softened wooden part into a curved shape.

    Giải thích VN: Công đoạn định hình một chi tiết bằng gỗ hay kim loại thành đường cong.

    uốn cong
    bending in two planes
    sự uốn cong trong hai mặt phẳng
    bending loss
    tổn hao do uốn cong
    bending pliers
    kìm uốn cong
    bending property
    tính chất uốn cong
    bending test
    thử uốn cong
    pipe bending machine
    máy uốn cong ống

    Cơ - Điện tử

    Sự uốn cong, độ uốn cong

    Sự uốn cong, độ uốn cong

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    straight , unbowed , unbent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X