• /stretʃt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị kéo; bị căng; vuốt dài

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) bị kéo căng, bị vuốtdài

    Cơ khí & công trình

    chủ động (đai truyền)
    stretched side
    nhánh chủ động (đai truyền dao)

    Hóa học & vật liệu

    được mở rộng

    Xây dựng

    bị kéo dài

    Kỹ thuật chung

    bị căng
    stretched fibre
    thớ bị căng
    bị kéo
    chịu kéo
    stretched fiber
    thớ chịu kéo
    kéo căng
    kéo dài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X