• /strai´eiʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác striature

    Danh từ

    Đường kẻ sọc, đường kẻ vằn, nếp nhăn
    Sự có kẻ vằn, sự có kẻ sọc; sự có nếp nhăn

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hình vân
    hình sọc
    sự có vân
    sự tạo sọc
    sự tạo vằn

    Kỹ thuật chung

    sự kẻ sọc
    sự tạo rãnh
    vết khía

    Kinh tế

    độ rạch
    độ rãnh
    tính phân lớp (hạt tinh bột)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X