• /´straik¸baund/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị tê liệt vì đình công (không thể hoạt động được vì có bãi công)
    a strikebound town
    một thành phố bị tê liệt vì đình công

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bị tê liệt vì bãi công
    bị tê liệt vì đình công
    đình đốn do bãi công

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X