• /'strʌktʃərəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) cấu trúc; khung của một cấu trúc
    structural mechanics
    cơ học xây dựng
    structural steel
    thép để xây dựng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cấu tạo
    kết cấu
    kiến trúc
    structural elevation
    kiến trúc nâng
    structural high
    đới nâng kiến trúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X