-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nâng
- angle of elevation
- góc nâng
- elevation angle
- góc nâng
- elevation angle scintillation
- sự nhấp nháy của góc nâng
- elevation correction
- điều chỉnh góc nâng
- elevation error
- sai số góc nâng
- elevation plant
- thiết bị nâng
- elevation pointing angle
- góc nâng ngắm bằng
- elevation-angle error
- sai số góc nâng
- geometric orbit elevation
- góc nâng quỹ đạo hình học
- horizon elevation angle
- góc nâng chân trời
- individual elevation
- sự nâng riêng lẻ
- main beam elevation angle
- góc nâng búp chính
- main beam elevation angle
- góc nâng thùy chính
- minimum usable angle of elevation
- góc nâng tối thiểu dùng được
- molecular elevation of boiling point
- sự nâng điểm sôi do phân tử
- self-elevation floating platform
- sàn nổi tự nâng
- shot elevation
- độ nâng của chất nổ
- street elevation
- sự nâng mặt phố
- structural elevation
- khối nâng cấu tạo
- structural elevation
- kiến trúc nâng
- terrestrial elevation angle
- góc nâng trên mặt trời
- zero elevation
- độ nâng lên bằng không
mặt chiếu
Giải thích EN: In an engineering drawing, the front, rear, or side view(s) of a structure.
Giải thích VN: Trong vẽ kỹ thuật: đó là mặt trước, sau và bên của vật thể.
- lateral elevation
- mặt chiếu bên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acclivity , altitude , ascent , boost , eminence , heave , hill , hillock , hoist , levitation , mountain , platform , ridge , rise , roof , top , uplift , upthrow , aggrandizement , apotheosis , deification , ennoblement , exaltation , exaltedness , glorification , grandeur , immortalization , lionization , loftiness , magnification , nobility , nobleness , preference , preferment , prelation , raise , sublimity , upgrading , height , jump , promotion , upgrade , advancement , dignity , prominence
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ