• /´strʌtiη/

    Hóa học & vật liệu

    hệ thanh tựa

    Xây dựng

    hệ cột
    hệ thanh giằng (giũa các đầu sàn)
    hệ thống giằng
    sự chống đỡ (xà dọc mái)

    Kỹ thuật chung

    chống
    strutting head
    đầu chống
    strutting head
    thanh ngang chống
    strutting piece
    thanh chống chéo
    giằng
    hệ thanh giằng
    sự giằng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X