• /stʌbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gốc rạ
    Râu (tóc) mọc lởm chởm
    three days stubble on his chin
    râu ba ngày chưa cạo lởm chởm trên cằm hắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X