• /´stʌbli/

    Thông dụng

    Tính từ
    (thuộc) gốc rạ; như gốc rạ
    Có nhiều gốc rạ
    Có râu lởm chởm
    a stubbly beard
    bộ râu lởm chởm
    a stubbly chin
    cằm lởm chởm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X