• /biəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc...
    Ngạnh (mũi tên, lưỡi câu)
    a goat's beard
    râu dê
    to laugh in one's beard
    cười thầm
    to laugh at somebody's beard
    cười vào mặt ai
    Tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai
    To take by the beard
    Quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy
    to speak in one's beard
    nói lúng búng

    Ngoại động từ

    Đương đầu với, chống cự
    to beard the lion in his den
    (tục ngữ) vào hang hùm bắt cọp

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    rìa

    Kinh tế

    râu (hạt thóc)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X