• /´stʌfə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nhồi (gối, nệm, ghế...)
    Người nhồi rơm (vào súc vật, để làm vật trang trí)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người bán dạo hàng giả
    tài liệu quảng cáo
    thiết bị làm đầy
    tuyên truyền phẩm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X