• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Cứng cáp; vững chắc
    a sturdily built bicycle
    một chiếc xe đạp cứng cáp
    a sturdily man
    một người đàn ông tráng kiện
    Cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức
    Kiên quyết; quyết tâm; vững vàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X