• /¸sʌbli´meiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) sự thăng hoa; sự làm thăng hoa

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) sự thăng hoa

    Y học

    thăng hoa

    Kỹ thuật chung

    sự thăng hoa

    Giải thích VN: Sự thay đổi trạng thái của một chất từ trạng thái rắn trực tiếp qua trạng thái khí.

    Kinh tế

    sự thăng hoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X