• /səb´trækʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trừ; tính trừ
    Phép trừ; quá trình trừ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phép trừ, sự trừ
    algebraic subtraction
    phép trừ đại số

    Xây dựng

    toán trừ

    Kỹ thuật chung

    phép trừ
    algebraic subtraction
    phép trừ đại số
    binary subtraction
    phép trừ nhị phân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X