• /´sjuit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lớp mỡ cứng ở quanh thận bò, cừu (dùng để nấu ăn)
    a suet pudding
    bánh pútđinh mỡ thận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X