• /´pudiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Món ăn tráng miệng (như) pud
    Bánh putđinh (như) pud
    Vật giống bánh putđinh (về cấu tạo, hình dáng); bộ mặt to, béo mập (người)
    pudding face
    (thuộc ngữ) mặt phèn phẹt
    Một trong nhiều loại xúc xích
    black pudding
    dồi tiết
    (thông tục) người béo, chậm chạp; người đần độn, ngu dốt (như) pudding-head
    (từ lóng) bả chó
    (hàng hải) miếng độn, miếng lót (cho đỡ dầy da..) (như) puddening
    more praise than pudding
    có tiếng mà không có miếng
    The proof of the pudding (is in the eating)
    (tục ngữ) qua thử thách mới biết dở hay

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bánh pút đinh, dồi lợn, pút đinh (kem hoa quả, có hạt dẻ)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X