• /´sʌlkəs/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều sulci

    Khe; rãnh nhỏ
    cerebral sulcus
    rãnh não

    Chuyên ngành

    Y học

    nếp gấp các mô mềm trong miệng
    rãnh, khe hay nếp gấp trên bề mặt não

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X