• /səˈribrəl, ˈsɛrə-/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thuộc về não
    cerebral haemorrhage
    chứng xuất huyết não
    cerebral troubles
    chứng tai biến não
    cerebral palsy
    chứng bại não, chứng liệt não

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc não

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X