-
Thông dụng
Tính từ
Thuộc về não
- cerebral haemorrhage
- chứng xuất huyết não
- cerebral troubles
- chứng tai biến não
- cerebral palsy
- chứng bại não, chứng liệt não
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- analytical , brainy , deep , erudite , intellectual , intelligent , recondite , scholarly , smart , intellective , psychic , psychical , psychological , sophisticated , thoughtful , brain , highbrow , mental
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ