• /sʌmə´biliti/

    Toán & tin

    (giải tích ) tính khả tổng, tính khả tích
    absolute summability
    (giải tích ) tính [khả tổng; khả tích] tuyệt đối
    normal summability
    tính khả tổng chuẩn tắc
    regular summability
    tính khả tổng đều
    strong summability
    (giải tích ) tính khả tổng mạnh
    summable summability
    khả tổng; khả tích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X