-
Thông dụng
Tính từ
Bền, vững, chắc chắn, kiên cố
- strong cloth
- vải bền
- strong fortress
- pháo đài kiên cố
- strong conviction
- niềm tin chắc chắn
- a strong suit
- (đánh bài) dãy cùng hoa; (nghĩa bóng) món tủ, sở trường
Rõ ràng, đanh thép, rõ rệt
- strong evidence
- chứng cớ rõ ràng
- strong argument
- lý lẽ đanh thép
- a strong resemblance
- sự giống nhau rõ rệt
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mạnh
- ammonia solution strong
- dung dịch amoniac mạnh
- mercurial ointment strong
- pomat thủy ngân mạnh
- strong acid
- axit mạnh
- strong acid number
- chỉ số axit mạnh
- strong algorithm
- thuật toán mạnh
- strong convergence
- sự hội tụ mạnh
- strong currency
- tiền tệ (ngoại tệ) mạnh
- strong electrolyte
- chất điện phân mạnh
- strong force
- lực mạnh
- strong force
- lực hạt nhân mạnh
- strong gust of wind
- trận gió mạnh
- strong implication
- phép tất suy mạnh
- strong inversion
- sự đảo mạnh
- strong jump
- nước nhảy mạnh
- strong law of large numbers
- luật mạnh số lớn
- strong light
- ánh sáng mạnh
- strong maximize
- cực đại mạnh
- strong maximum
- cực đại mạnh
- strong nuclear force
- lực mạnh
- strong nuclear force
- lực hạt nhân mạnh
- strong nuclear interaction
- tương tác hạt nhân mạnh
- strong relative minimal
- cực tiểu tương đối mạnh
- strong retract
- co mạnh
- strong salt water flow
- ngập nước mặn mạnh (của giếng)
- strong semi-group
- nửa nhóm mạnh
- strong shock
- kích động mạnh
- strong silver protein
- bạc proteinat mạnh
- strong solvent
- dung môi mạnh
- strong source
- nguồn mạnh
- strong summability
- tính khả tổng mạnh
- strong topology
- tôpô mạnh
- strong typing
- sự định kiểu mạnh
- strong unit
- đơn vị mạnh
- strong variation
- biến phân mạnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able , able-bodied , active , athletic , big , capable , durable , enduring , energetic , firm , fixed , forceful , forcible , hale , hard as nails , hardy , hearty , heavy , heavy-duty , in fine feather , mighty , muscular , reinforced , robust , rugged , secure , sinewy , solid , sound , stable , stalwart , stark , staunch , steady , stout , strapping , sturdy , substantial , tenacious , tough , unyielding , vigorous , well-built , well-founded , well-made , aggressive , brave , clear , cogent , courageous , dedicated , deep , eager , fervent , fervid , fierce , gutsy * , handful * , hard-nosed , independent , intelligent , intense , iron-willed , keen , mean , perceptive , plucky , potent , pushy , resilient , resourceful , sagacious , self-assertive , severe , steadfast , take charge , unbending , uncompromising , vehement , violent , wicked * , zealous , clear-cut , compelling , convincing , effective , fast , formidable , great , hard , influential , marked , overpowering , persuasive , powerful , redoubtable , sharp , stiff , stimulating , telling , trenchant , urgent , weighty , well-established , acute , draconian , drastic , strict , biting , bold , bright , brilliant , concentrated , dazzling , fetid , full-bodied , glaring , heady , high , highly flavored , highly seasoned , hot , inebriating , intoxicating , loud , malodorous , noisome , piquant , pungent , pure , rancid , rank , rich , spicy , stinking , straight , strong-flavored , undiluted , unmixed , puissant , dynamic , dynamical , hard-hitting , sure , unshakable , furious , profound , alcoholic , intoxicative , spirituous , ardent , brawny , burly , conclusive , determined , difficult , distinct , emphatic , explicit , fertile , fit , forthright , fortified , heroic , impetuous , important , impregnable , invincible , irresistible , lusty , outrageous , pronounced , racy , remarkable , resolute , resonant , sinewed , stanch , strenuous , strong-smelling , tart , thewy , unmistakable , unwavering , valid , virile , vivid
Từ trái nghĩa
adjective
- feeble , infirm , unhealthy , unpowerful , weak , agreeable , complacent , easy-going , irresolute , laid-back , uncaring , indistinct , mistakable , obscure , vague , mild , moderate , delicate , low , pale , soft , faint , fragile , frail , frangible , vulnerable
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ