• /ˌsupərpəˈzɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chồng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự đồng chất

    Hóa học & vật liệu

    sự đặt chồng

    Xây dựng

    cộng tác dụng

    the principle of superposition: nguyên tắc cộng tác dụng

    sự xếp vỉa

    Điện lạnh

    sự chồng chập

    Kỹ thuật chung

    chồng chập
    principle of superposition
    nguyên lý chống chập
    principle of superposition
    nguyên lý chồng chập
    superposition fringe
    chồng chập vân
    superposition principle
    nguyên lý chồng chập
    chồng chất
    method of superposition
    phương pháp chồng chất
    principle of superposition
    nguyên lý chồng chất
    superposition theorem
    định lý chồng chất
    sự chồng chất
    sự xếp chồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X