• /sə´presibl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể đàn áp được
    Có thể nén được, có thể cầm được
    anger that was barely suppressible
    cơn giận hầu như không nén lại được

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    có thể triệt được
    có thể chặn được
    có thể khử được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X