• (đổi hướng từ Surtaxed)
    /´sə:¸tæks/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuế lũy tiến trong trường hợp thu nhập cao hơn một mức nào đó; thuế lợi tức luỹ tiến

    Ngoại động từ

    Đánh thuế (một khoản thu nhập) theo hình thức lũy tiến

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đánh thuế phụ thu
    đánh thuế thu nhập lũy tiến siêu ngạch
    thuế thu thêm theo mức thu nhập
    thuế phụ thu
    flag surtax
    thuế phụ thu quốc tịch tàu
    surtax of direct import
    thuế phụ thu nhập khẩu trực tiếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X