• /səs´pensiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tạm thời; tạm đình
    suspensive veto
    sự phủ quyết tạm thời
    Lưỡng lự, do dự, không quyết định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X