• /´vi:tou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều vetoes

    Quyền phủ quyết; sự phủ quyết, sự bác bỏ; lời tuyên bố bác bỏ (một đạo luật..)
    power (right) of veto
    quyền phủ quyết
    to put (set) a veto on a bill
    bác bỏ một đạo luật dự thảo
    Sự nghiêm cấm; lời tuyên bố nghiêm cấm
    to put a veto on narcotics
    nghiêm cấm các loại thuốc ngủ

    Ngoại động từ

    Phủ quyết, bác bỏ
    the President vetoed the tax cuts
    tổng thống đã bác bỏ việc cắt giảm thuế
    Nghiêm cấm

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự từ chối

    Kinh tế

    bác bỏ
    phủ quyết (điều gì)
    phủ quyết điều gì
    quyền phủ quyết
    sự phủ quyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X