• /´swɔmpi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lầy, như đầm lầy
    Có đầm lầy
    swampy ground
    đất lầy

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    có nhiều ao đầm
    thuộc đầm lầy

    Kỹ thuật chung

    bùn lầy
    lầy lội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X