• /´swi:t¸bred/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lá lách bê, lá lách cừu non (dùng làm món ăn) (như) belly sweetbread
    Tuyến ức bê, tuyến ức cừu non (dùng làm món ăn) (như) throat sweetbread, neck sweetbread

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tuyến ức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X